minimiert nghĩa tiếng Việt là đã giảm thiểu
minimiert còn có các bản dịch khác là
được giảm thiểu, giảm thiểu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minimiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minimiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã giảm thiểu