minh họa nghĩa tiếng Anh là
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(v)
minh họa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demonstrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của demonstrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của minh họa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demonstrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demonstrate: minh họa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demonstrate