exemplify nghĩa tiếng Việt là minh họa
exemplify phiên âm IPA là /ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exemplify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exemplify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
minh họa