minh họa nghĩa tiếng Anh là
simulacrum
/sɪˈmjuːləkrəm/
(n)
minh họa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan simulacrum: minh họa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simulacrum