miếng đệm nghĩa tiếng Anh là
gasket
/ˈɡæskɪt/
(n)
miếng đệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gasket
Nghe phát âm giọng Mỹ của gasket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của miếng đệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gasket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gasket: miếng đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gasket