miếng đệm nghĩa tiếng Anh là
gusset
/ˈɡʌsɪt/
(n)
miếng đệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gusset: miếng đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gusset