midwife nghĩa tiếng Việt là bà đỡ
midwife phiên âm IPA là /ˈmɪdwaɪf/
midwife còn có các bản dịch khác là
Bà đỡ đẻ, bà mụ, bà hộ sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan midwife
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
midwife
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bà đỡ