midfielders nghĩa tiếng Việt là cầu thủ tấn công
midfielders phiên âm IPA là /ˈmɪd.fiːldəz/
midfielders còn có các bản dịch khác là
Cầu thủ trung vệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan midfielders
Mở Rộng