midfield nghĩa tiếng Việt là Khu vực giữa sân
midfield phiên âm IPA là /ˈmɪdˌfiːld/
midfield còn có các bản dịch khác là
Tiền vệ, tuyến giữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan midfield
Mở Rộng