mỉa mai nghĩa tiếng Anh là irony
/ˈaɪ.əni/
mỉa mai còn có các bản dịch khác là
cynical, simpering, simpers, sardonic, leer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irony: mỉa mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irony
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mỉa mai