messing dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là gây rối
messing được đọc và có phiên âm là /ˈmɛsɪŋ/
messing còn có các bản dịch khác là
Làm bẩn, làm lộn xộn, đang làm lộn xộn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan messing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây rối