làm lộn xộn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là messing
/ˈmɛsɪŋ/
làm lộn xộn còn có các bản dịch khác là
mess, upset, ravel, messed, muddle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan messing: làm lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm lộn xộn