messed up (Prasal v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Rối tung
messed up phiên âm IPA là /mɛst ʌp/
messed up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của messed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của messed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rối tung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của messed up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan messed up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messed up