Đã làm lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
messed up
/mɛst ʌp/
(v)
Đã làm lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của messed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của messed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của messed up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan messed up: Đã làm lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messed up