mess (n) nghĩa tiếng Việt là
bừa bộn
mess phiên âm IPA là /mɛs/
mess còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mess
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mess