vụ lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
mess
/mɛs/
(n)
vụ lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mess
Nghe phát âm giọng Mỹ của mess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụ lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mess
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mess: vụ lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mess