mess nghĩa tiếng Việt là làm ô danh
mess phiên âm IPA là /mɛs/
mess còn có các bản dịch khác là
Làm lộn xộn, sự bừa bộn, lộn xộn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mess
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mess