merchant nghĩa tiếng Việt là thương gia
merchant phiên âm IPA là /ˈmɜːrtʃənt/
merchant còn có các bản dịch khác là
Nhà buôn, doanh nhân, nam thương gia
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan merchant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
merchant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thương gia