merchandise (n) nghĩa tiếng Việt là
hàng hóa
merchandise phiên âm IPA là /ˈmɜrːtʃəndaɪz/
merchandise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan merchandise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
merchandise