menacing (v)adj nghĩa tiếng Việt là
Hung hãn
menacing phiên âm IPA là /ˈmɛnəsɪŋ/
menacing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của menacing
Nghe phát âm giọng Mỹ của menacing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hung hãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của menacing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan menacing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
menacing