đang đe dọa nghĩa tiếng Anh là
menacing
/ˈmɛnəsɪŋ/
(v)(Present participle)
đang đe dọa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của menacing
Nghe phát âm giọng Mỹ của menacing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đe dọa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của menacing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan menacing: đang đe dọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
menacing