mền( màn) ra nghĩa tiếng Anh là disclose
/dɪsˈkloʊz/
mền( màn) ra còn có các bản dịch khác là
unveil, unhide, uncover
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disclose: mền( màn) ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disclose