mellow nghĩa tiếng Việt là đã lắng cặn
mellow phiên âm IPA là /ˈmɛloʊ/
mellow còn có các bản dịch khác là
Giảm bớt, lắng xuống, , làm cho dịu dàng, làm cho mềm mại, làm dịu, dịu bớt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mellow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mellow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lắng cặn