meisterhaft nghĩa tiếng Việt là
tài nghệ
meisterhaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của meisterhaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tài nghệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của meisterhaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meisterhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meisterhaft