meetings nghĩa tiếng Việt là cuộc họp
meetings phiên âm IPA là /ˈmiːtɪŋz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meetings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meetings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc họp