measurement (n) nghĩa tiếng Việt là
biết điều
measurement phiên âm IPA là /ˈmɛʒərmənt/
measurement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của measurement
Nghe phát âm giọng Mỹ của measurement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biết điều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của measurement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan measurement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
measurement