Sự đo đạc nghĩa tiếng Anh là
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của measurement
Nghe phát âm giọng Mỹ của measurement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự đo đạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của measurement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan measurement: Sự đo đạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
measurement