meanie nghĩa tiếng Việt là Người keo kiệt
meanie phiên âm IPA là /ˈmiːni/
meanie còn có các bản dịch khác là
Bần tiện, bủn xỉn, người xấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meanie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meanie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người keo kiệt