máy rà nghĩa tiếng Đức là Detektor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Detektor: máy rà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Detektor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy rà