mày mò nghĩa tiếng Anh là
foozling
/ˈfuːzəlɪŋ/
(v)
mày mò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foozling
Nghe phát âm giọng Mỹ của foozling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mày mò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foozling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foozling: mày mò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foozling