máy cưa đai nghĩa tiếng Đức là Bandsäge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bandsäge: máy cưa đai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bandsäge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy cưa đai