máy bấm vé nghĩa tiếng Anh là ticket validator
/ˈtɪkɪt ˈvælɪˌdeɪtər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticket validator: máy bấm vé
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
máy bấm vé