mẫu nước tiểu nghĩa tiếng Đức là Urinprobe
mẫu nước tiểu còn có các bản dịch khác là
Harnprobe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Urinprobe: mẫu nước tiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Urinprobe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mẫu nước tiểu