màu bạc nghĩa tiếng Đức là silbern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silbern: màu bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silbern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
màu bạc