mất vũ khí nghĩa tiếng Anh là disarmed
/dɪˈsɑːmd/
mất vũ khí còn có các bản dịch khác là
Unarm, disarm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disarmed: mất vũ khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disarmed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mất vũ khí