mất tinh thần nghĩa tiếng Anh là
desponded
/dɪˈspɒndɪd/
mất tinh thần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của desponded
Nghe phát âm giọng Mỹ của desponded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất tinh thần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của desponded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desponded: mất tinh thần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desponded