discouraged (adj) (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
Mất tinh thần
discouraged phiên âm IPA là /dɪsˈkɜrːɪdʒd/
discouraged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discouraged
Nghe phát âm giọng Mỹ của discouraged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mất tinh thần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discouraged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discouraged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discouraged