mất tích nghĩa tiếng Đức là
vermisste
(v)(Past participle)
mất tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermisste
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vermisste
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermisste: mất tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermisste