verschollen (adj) nghĩa tiếng Việt là
Mất tích
verschollen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschollen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschollen