mất sức nghĩa tiếng Đức là schwächend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwächend: mất sức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwächend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mất sức