mát mẻ nghĩa tiếng Anh là cool
/kuːl/
mát mẻ còn có các bản dịch khác là
lush, cooler, verdantly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cool: mát mẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cool
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mát mẻ