mất mát nghĩa tiếng Anh là
lose
/luːz/
(v)
mất mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lose
Nghe phát âm giọng Mỹ của lose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lose
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lose: mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lose