mất mát nghĩa tiếng Anh là
wastage
(n)
mất mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wastage
Nghe phát âm giọng Mỹ của wastage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wastage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wastage: mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wastage