mất mát nghĩa tiếng Đức là futsch
mất mát còn có các bản dịch khác là
Verluste, Verlust, Einbuße
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan futsch: mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
futsch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mất mát