mật mã nghĩa tiếng Anh là
ciphers
/ˈsaɪfərz/
(n)(noun, plural)
mật mã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ciphers: mật mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ciphers