cypher (n) nghĩa tiếng Việt là
mật mã
cypher phiên âm IPA là /ˈsaɪfər/
cypher còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cypher
Nghe phát âm giọng Mỹ của cypher
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mật mã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cypher
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cypher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cypher