mất dần nghĩa tiếng Anh là wane
/weɪn/
mất dần còn có các bản dịch khác là
work out, take down, tail off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wane: mất dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wane
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mất dần