massy nghĩa tiếng Việt là rắn chắc
massy phiên âm IPA là /ˈmæsi/
massy còn có các bản dịch khác là
Thô (đồ vật), to lớn, mạnh (cú đánh), đồ sộ, theo số lượng nhiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan massy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
massy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rắn chắc