massenhaft (adj)/(adv) nghĩa tiếng Việt là
Rất nhiều
massenhaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của massenhaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rất nhiều
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của massenhaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan massenhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
massenhaft