maßen nghĩa tiếng Việt là đo lường
maßen còn có các bản dịch khác là
đám đông đông đúc, đám đông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đo lường